钟鼎 zhōng dǐng
volume volume

Từ hán việt: 【chung đỉnh】

Đọc nhanh: 钟鼎 (chung đỉnh). Ý nghĩa là: chung đỉnh; chuông và đỉnh.

Ý Nghĩa của "钟鼎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钟鼎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chung đỉnh; chuông và đỉnh

钟和鼎古代视为重器,常刻文字于其上

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟鼎

  • volume volume

    - 五分钟 wǔfēnzhōng qián 浮利 fúlì 欧开 ōukāi zhe 新款 xīnkuǎn 凯迪拉克 kǎidílākè

    - Furio Giunta Cadillac trở lại.

  • volume volume

    - 鼎鼎大名 dǐngdǐngdàmíng

    - tiếng tăm lừng lẫy

  • volume volume

    - 人声鼎沸 rénshēngdǐngfèi

    - tiếng người ồn ào

  • volume volume

    - 人声鼎沸 rénshēngdǐngfèi

    - tiếng người ầm ĩ.

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng 学会 xuéhuì 米其林 mǐqílín de 摆盘 bǎipán

    - Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 五点钟 wǔdiǎnzhōng 工厂 gōngchǎng 放工 fànggōng

    - năm giờ chiều nhà máy tan ca.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 虽然 suīrán zhǐ gàn le 两个 liǎnggè 钟头 zhōngtóu 可是 kěshì hěn 出活 chūhuó

    - buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi le 一口钟 yīkǒuzhōng

    - Hôm nay tôi đã mua 1 cái chuông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhōng
    • Âm hán việt: Chung
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVL (人女中)
    • Bảng mã:U+949F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đỉnh 鼎 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǐng , Zhēn
    • Âm hán việt: Đỉnh
    • Nét bút:丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BUVML (月山女一中)
    • Bảng mã:U+9F0E
    • Tần suất sử dụng:Cao