Đọc nhanh: 钟鼎文 (chung đỉnh văn). Ý nghĩa là: văn chung đỉnh; kim văn (văn tự đúc hay khắc trên đồ đồng thời xưa.).
钟鼎文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn chung đỉnh; kim văn (văn tự đúc hay khắc trên đồ đồng thời xưa.)
见〖金文〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟鼎文
- 一文钱
- một đồng tiền
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 这篇 课文 10 分钟 念得 完 吗 ?
- Bạn có thể đọc bài khóa này trong 10 phút không?
- 一分钟 等于 六十 秒
- Một phút bằng 60 giây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
钟›
鼎›