闺闼 guī tà
volume volume

Từ hán việt: 【khuê thát】

Đọc nhanh: 闺闼 (khuê thát). Ý nghĩa là: Nhà trong cung cấm. Cửa nhỏ trong cung. Khuê phòng; chỗ đàn bà ở. Chỉ gia môn; gia đình. Mượn chỉ thân quyến phái nữ..

Ý Nghĩa của "闺闼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闺闼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nhà trong cung cấm. Cửa nhỏ trong cung. Khuê phòng; chỗ đàn bà ở. Chỉ gia môn; gia đình. Mượn chỉ thân quyến phái nữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闺闼

  • volume volume

    - 香闺 xiāngguī 充满 chōngmǎn le 花香 huāxiāng

    - Trong phòng của cô ấy tràn ngập mùi hoa.

  • volume volume

    - 待字闺中 dàizìguīzhōng

    - con gái chưa đính hôn

  • volume volume

    - dāng 闺女 guīnǚ 工夫 gōngfū 婚姻 hūnyīn quán píng 父母之命 fùmǔzhīmìng 媒妁之言 méishuòzhīyán

    - khi tôi còn con gái, hôn nhân đều theo lệnh cha mẹ và lời bà mai.

  • volume volume

    - xiǎng gěi 闺蜜 guīmì mǎi 一条 yītiáo 裙子 qúnzi

    - Tôi muốn mua một chiếc váy bạn thân của tôi.

  • volume volume

    - yǒu 两个 liǎnggè 闺蜜 guīmì

    - Tôi có hai cô bạn thân.

  • volume volume

    - 闺蜜 guīmì 学习 xuéxí hěn hǎo

    - Cô bạn thân của tôi học rất giỏi.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 善良 shànliáng de 闺蜜 guīmì

    - Tôi có một cô bạn thân lương thiện.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu zài 香闺 xiāngguī 读书 dúshū

    - Cô ấy mõi ngày đều đọc sách trong phòng của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Khuê
    • Nét bút:丶丨フ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LSGG (中尸土土)
    • Bảng mã:U+95FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thát
    • Nét bút:丶丨フ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XLSYK (重中尸卜大)
    • Bảng mã:U+95FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp