鼎足 dǐngzú
volume volume

Từ hán việt: 【đỉnh túc】

Đọc nhanh: 鼎足 (đỉnh túc). Ý nghĩa là: chân vạc; thế chân vạc. Ví dụ : - 势成鼎足 hình thành thế chân vạc.

Ý Nghĩa của "鼎足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼎足 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chân vạc; thế chân vạc

鼎的腿,比喻三方面对立的局势

Ví dụ:
  • volume volume

    - 势成 shìchéng 鼎足 dǐngzú

    - hình thành thế chân vạc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎足

  • volume volume

    - 古时 gǔshí de wèi shǔ 形成 xíngchéng le 三足鼎立 sānzúdǐnglì de 局面 júmiàn

    - Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.

  • volume volume

    - 不足为奇 bùzúwéiqí

    - chẳng có gì lạ

  • volume volume

    - 势成 shìchéng 鼎足 dǐngzú

    - hình thành thế chân vạc.

  • volume volume

    - 三国 sānguó 形成 xíngchéng 鼎足之势 dǐngzúzhīshì

    - Ba nước hình thành thế chân vạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 三个 sāngè 团队 tuánduì 鼎足而立 dǐngzúérlì

    - Ba đội ngũ của họ đứng như chân vạc.

  • volume volume

    - 不足道 bùzúdào

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài 追记 zhuījì

    - hồi ký về cúp bóng đá thế giới.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đỉnh 鼎 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǐng , Zhēn
    • Âm hán việt: Đỉnh
    • Nét bút:丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BUVML (月山女一中)
    • Bảng mã:U+9F0E
    • Tần suất sử dụng:Cao