Đọc nhanh: 鼎族 (đỉnh tộc). Ý nghĩa là: giàu sang quyền thế.
鼎族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giàu sang quyền thế
豪门贵族
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎族
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 人声鼎沸
- tiếng người ồn ào
- 人声鼎沸
- tiếng người ầm ĩ.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
鼎›