Đọc nhanh: 鼎助 (đỉnh trợ). Ý nghĩa là: ra sức giúp đỡ.
鼎助 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ra sức giúp đỡ
敬辞,大力协助
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎助
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助合作
- hợp tác giúp đỡ nhau
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 多蒙 鼎力 协助 , 无 任 感谢
- được sự hợp tác đắc lực của quý vị, chúng tôi vô cùng biết ơn!
- 乖巧 的 侄女 帮助 家务
- Cháu gái ngoan ngoãn giúp đỡ việc nhà.
- 于 我 自己 而言 , 我 更 喜欢 自助游
- Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.
- 亏得 厂里 帮助 我 , 才 度过 了 难 关
- may mà hợp tác xã giúp đỡ tôi, tôi mới vượt qua được khó khăn này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
助›
鼎›