Đọc nhanh: 上纲上线 (thượng cương thượng tuyến). Ý nghĩa là: phê bình (như một vấn đề nguyên tắc).
上纲上线 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phê bình (như một vấn đề nguyên tắc)
to criticize (as a matter of principle)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上纲上线
- 光线 在 镜子 上 形成 焦点
- Tia sáng tạo thành tiêu điểm trên gương.
- 丝线 绕 在 轴 上 几圈
- Sợi chỉ quấn vài vòng quanh trục.
- 他 一不小心 , 就 被 掉落在 地上 的 电线 绊倒 了
- Anh ta vô tình vấp phải một sợi dây ngã xuống đất.
- 丝线 络 在 树枝 上
- Sợi chỉ quấn trên cành cây.
- 他 努力 记忆 着 地图 上 的 路线
- Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.
- 你 可以 在线 上 获取 资料
- Bạn có thể lấy tài liệu trực tuyến.
- 他 将 技术 运用 到 生产线 上
- Anh ấy áp dụng công nghệ vào dây chuyền sản xuất.
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
纲›
线›