volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đen. Ví dụ : - 黢黑。 tối đen.. - 黑黢黢。 đen sì sì.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đen

Ví dụ:
  • volume volume

    - 黢黑 qūhēi

    - tối đen.

  • volume volume

    - 黑黢黢 hēiqūqū

    - đen sì sì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 黢黑 qūhēi

    - tối đen.

  • volume volume

    - 黑黢黢 hēiqūqū

    - đen sì sì.

  • volume volume

    - 山洞 shāndòng 黢黑 qūhēi 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - hang núi tối om, không trông thấy gì hết.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 尽是 jìnshì 黢黑 qūhēi de

    - hai bàn tay toàn mực đen sì.

  • volume volume

    - 深夜 shēnyè 屋外 wūwài 黑黢黢 hēiqūqū de 什么 shénme 看不见 kànbújiàn

    - Trong đêm tối, mọi vật bên ngoài đều đen thui cả, không nhìn thấy gì hết.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFICE (田火戈金水)
    • Bảng mã:U+9EE2
    • Tần suất sử dụng:Thấp