Đọc nhanh: 黑麦 (hắc mạch). Ý nghĩa là: lúa mạch đen (Secale cereale). Ví dụ : - 黑麦威士忌 rượu whiskey lúa mạch
黑麦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúa mạch đen (Secale cereale)
rye (Secale cereale)
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑麦
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
麦›
黑›