Đọc nhanh: 黑道家族 (hắc đạo gia tộc). Ý nghĩa là: The Sopranos (phim truyền hình Hoa Kỳ).
黑道家族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. The Sopranos (phim truyền hình Hoa Kỳ)
The Sopranos (US TV series)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑道家族
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 他 继承 了 家族 的 家业
- Anh ấy tiếp tục kế thừa gia sản của gia tộc.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 他 想 保持 家族 的 体面
- Anh ấy muốn giữ gìn thể diện cho gia đình.
- 他 努力 挽回 家族 声誉
- Anh ấy nỗ lực cứu vãn danh tiếng của gia tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
族›
道›
黑›