Đọc nhanh: 家族树 (gia tộc thụ). Ý nghĩa là: một cây gia đình.
家族树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cây gia đình
a family tree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家族树
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 他 是 家族 的 好 苗儿
- Anh ấy là một người nối dõi tốt của gia tộc.
- 他 的 家族 背景 深厚
- Bối cảnh gia đình của anh ấy vững chắc.
- 他 努力 挽回 家族 声誉
- Anh ấy nỗ lực cứu vãn danh tiếng của gia tộc.
- 从前 的 老家 有棵 大树
- Nhà cũ trước đây có một cây lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
族›
树›