Đọc nhanh: 私货 (tư hoá). Ý nghĩa là: hàng lậu. Ví dụ : - 假如查出你向该国走私货物,你的货物可能会被没收。 Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
私货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng lậu
违法贩运的货物
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私货
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 东 洋货
- hàng Nhật
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 严禁 走私
- nghiêm cấm buôn lậu.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 海关人员 查获 了 一批 私货
- Nhân viện hải quan đã phát hiện ra một lo hàng lậu.
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
私›
货›