Đọc nhanh: 鼓吹者 (cổ xuy giả). Ý nghĩa là: biện hộ.
鼓吹者 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biện hộ
advocate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓吹者
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 鼓吹 革命
- tuyên truyền cách mạng.
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 一个 吹笛 的 导师 尝试 教 两个 吹笛 者 吹笛
- Một thầy giáo dạy thổi sáo cố gắng dạy hai người thổi sáo.
- 吹 号角 是 为了 鼓舞士气
- Thổi kèn hiệu để khích lệ tinh thần.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吹›
者›
鼓›