Đọc nhanh: 黑胶 (hắc giao). Ý nghĩa là: nhựa vinyl. Ví dụ : - 如果是黑胶唱片呢 Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
黑胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhựa vinyl
vinyl
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑胶
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 黢黑
- tối đen.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胶›
黑›