Đọc nhanh: 黑艺麻 (hắc nghệ ma). Ý nghĩa là: vừng đen; mè đen.
黑艺麻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vừng đen; mè đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑艺麻
- 四周 麻麻黑
- Xung quanh mờ mờ tối.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 外面 此刻 麻麻黑
- Bên ngoài lúc này đã chập choạng tối.
- 不惮 其烦 ( 不怕 麻烦 )
- không ngại phiền hà
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 天 麻麻黑 了 , 村头 一带 灰色 的 砖墙 逐渐 模糊起来
- trời vừa tối, bức tường xám ở ngoài đầu thôn cũng mờ dần.
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
艺›
麻›
黑›