Đọc nhanh: 根瘤菌 (căn lựu khuẩn). Ý nghĩa là: khuẩn nốt rễ; vi khuẩn nốt sần.
根瘤菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuẩn nốt rễ; vi khuẩn nốt sần
一种细菌,能使豆科植物的根部形成根瘤,制造含氮的化合物,供植物利用如花生根瘤菌、大豆根瘤菌等农业上用根瘤菌拌种,使作物增产
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根瘤菌
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 为什么 我 找 不到 棉签 和 无菌 水 了
- Tại sao tôi không tìm thấy tăm bông và nước vô trùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
瘤›
菌›