Đọc nhanh: 蝮蛇 (phúc xà). Ý nghĩa là: Rắn độc, hổ mang; rắn hổ mang.
蝮蛇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Rắn độc
venomous snake
✪ 2. hổ mang; rắn hổ mang
毒蛇的一种, 头部呈三角形, 身体灰褐色, 有斑纹生活在山野和岛上, 捕食小动物, 也能伤害人或家畜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝮蛇
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 森林 里 有 很多 蛇
- Trong rừng có rất nhiều rắn.
- 看到 蛇 , 她 急忙 后退
- Nhìn thấy rắn, cô ấy vội vàng lùi về sau.
- 摆 了 个 一字 长蛇阵
- Dàn một trận dài.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 对此 发表 评论 无异于 画蛇添足
- Đối với mấy lời bình luận phát biểu này chẳng khác gì vẽ rắn thêm chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛇›
蝮›