Đọc nhanh: 黑煤 (hắc môi). Ý nghĩa là: Than đen.
黑煤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Than đen
black coal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑煤
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 煤烟 把 窗帘 熏黑了
- Khói than đã làm rèm cửa bị đen.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
煤›
黑›