Đọc nhanh: 黑点 (hắc điểm). Ý nghĩa là: điểm đen; vệt đen, vết nhơ. Ví dụ : - 他目送着列车驶去,直到它成了远方的一个小黑点。 Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
黑点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm đen; vệt đen
电视显像管上的暗点,它是由于电视摄像管里在重扫描时产生的寄生信号发生的
- 他 目送 着 列车 驶去 , 直到 它成 了 远方 的 一个 小黑点
- Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
✪ 2. vết nhơ
见不得人的事情;污点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑点
- 星星 点缀 黑色 天幕
- Các ngôi sao tô điểm bầu trời đen.
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 想要 点 黑莓 酱 吗 ?
- Bạn muốn thêm một chút nước mắm đen không?
- 老师 指 了 指 黑板 上 的 重点 内容
- Giáo viên chỉ vào nội dung chính trên bảng đen.
- 四周 黑黝黝 的 , 没有 一点儿 光
- xung quanh tối đen không một chút ánh sáng.
- 楼道 里 黑灯瞎火 的 , 下楼 时 注意 点儿
- cầu thang tối om, khi xuống lầu nên chú ý một chút.
- 他 目送 着 列车 驶去 , 直到 它成 了 远方 的 一个 小黑点
- Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
点›
黑›