Đọc nhanh: 黑腹沙鸡 (hắc phúc sa kê). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cát tường bụng đen (Pterocles Orientalis).
黑腹沙鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cát tường bụng đen (Pterocles Orientalis)
(bird species of China) black-bellied sandgrouse (Pterocles orientalis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑腹沙鸡
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 黢黑
- tối đen.
- 一个 黑糊糊 的 沙罐
- bình đen sì sì.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
腹›
鸡›
黑›