Đọc nhanh: 枯茗 (khô mính). Ý nghĩa là: cumin (loanword).
枯茗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cumin (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枯茗
- 品茗
- uống trà;nhâm nhi trà
- 香茗
- chè thơm
- 形容枯槁
- hình dáng tiều tuỵ.
- 把 枯 树叶 扒 在 一起
- Cào lá khô lại với nhau.
- 我军 以 摧枯拉朽 之势 摧毁 了 敌人 的 最后 一道 防线
- Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.
- 文字 枯涩
- chữ nghĩa khô khan.
- 搜索枯肠 , 不成 一 句
- bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.
- 情似 枯树 不念春 , 心如死灰 不复温
- Tình yêu như cây chết không hồi xuân, lòng lạnh như tro nguội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枯›
茗›