枯茗 kū míng
volume volume

Từ hán việt: 【khô mính】

Đọc nhanh: 枯茗 (khô mính). Ý nghĩa là: cumin (loanword).

Ý Nghĩa của "枯茗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

枯茗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cumin (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枯茗

  • volume volume

    - 品茗 pǐnmíng

    - uống trà;nhâm nhi trà

  • volume volume

    - 香茗 xiāngmíng

    - chè thơm

  • volume volume

    - 形容枯槁 xíngróngkūgǎo

    - hình dáng tiều tuỵ.

  • volume volume

    - 树叶 shùyè zài 一起 yìqǐ

    - Cào lá khô lại với nhau.

  • volume volume

    - 我军 wǒjūn 摧枯拉朽 cuīkūlāxiǔ 之势 zhīshì 摧毁 cuīhuǐ le 敌人 dírén de 最后 zuìhòu 一道 yīdào 防线 fángxiàn

    - Quân ta đã rất dễ dàng tàn phá hủy diệt tuyến phòng thủ cuối cùng của địch.

  • volume volume

    - 文字 wénzì 枯涩 kūsè

    - chữ nghĩa khô khan.

  • volume volume

    - 搜索枯肠 sōusuǒkūcháng 不成 bùchéng

    - bòn rút từ cái bụng khô, chẳng thành lấy được một câu.

  • volume volume

    - 情似 qíngshì 枯树 kūshù 不念春 bùniànchūn 心如死灰 xīnrúsǐhuī 不复温 bùfùwēn

    - Tình yêu như cây chết không hồi xuân, lòng lạnh như tro nguội

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khô
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJR (木十口)
    • Bảng mã:U+67AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Minh , Mính
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNIR (廿弓戈口)
    • Bảng mã:U+8317
    • Tần suất sử dụng:Trung bình