Đọc nhanh: 黑枣 (hắc táo). Ý nghĩa là: táo đen, quả táo đen; trái táo đen, ăn táo đen; bị bắn chết.
黑枣 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. táo đen
落叶乔木,叶子椭圆形,花暗红色或绿白色果实球形或椭圆形,黄色,贮藏一个时期后变成黑褐色,可以吃,味甜也叫软枣
✪ 2. quả táo đen; trái táo đen
这种植物的果实
✪ 3. ăn táo đen; bị bắn chết
被枪毙叫吃黑枣 (含诙谐意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑枣
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌鸦 全身 都 是 黑色
- Con quạ toàn thân đều màu đen.
- 中国 木刻 书版 向来 用 梨木 或 枣木 , 所以 梨枣 成 了 木刻 书版 的 代称
- bảng khắc gỗ của Trung Quốc thường làm bằng gỗ lê và gỗ táo, cho nên lê táo trở thành cách gọi khác của bảng khắc gỗ Trung Quốc.
- 黢黑
- tối đen.
- 他 一直 盯 着 黑板
- Anh ấy luôn nhìn chằm chằm vào bảng đen.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枣›
黑›