Đọc nhanh: 黑山县 (hắc sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Heishan ở Jinzhou 錦州 | 锦州, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận Heishan ở Jinzhou 錦州 | 锦州, Liêu Ninh
Heishan county in Jinzhou 錦州|锦州, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑山县
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 山洞 里 黢黑 , 什么 也 看不见
- hang núi tối om, không trông thấy gì hết.
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
黑›