Đọc nhanh: 黑婆山 (hắc bà sơn). Ý nghĩa là: Núi Bà Đen.
✪ 1. Núi Bà Đen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑婆山
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 一个 黑糊糊 的 沙罐
- bình đen sì sì.
- 一个 人 摸黑 走 山路 , 真悬
- Một mình mò mẫm trong đêm tối đi đường núi, thật là nguy hiểm!
- 山洞 里 黢黑 , 什么 也 看不见
- hang núi tối om, không trông thấy gì hết.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一片 黑黝黝 的 松林
- một rừng thông đen kịt.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 到 了 晚上 , 昏天黑地 的 , 山路 就 更 不好 走 了
- đến đêm trời đen kịt, đường núi lại khó đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
山›
黑›