Đọc nhanh: 古干栏室 (cổ can lan thất). Ý nghĩa là: Nhà sàn cổ.
古干栏室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà sàn cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古干栏室
- 教室 很 干净
- Phòng học rất sạch sẽ.
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 她 的 卧室 很 干净
- Phòng ngủ của cô ấy rất sạch sẽ.
- 他 走进 卧室 翻箱倒箧 找出 一份 古藤 木 树叶 制成 的 手卷
- Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.
- 干枯 的 古井
- giếng khô cạn
- 用 干土 垫栏
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
- 我们 应该 让 教室 每天 保持 干净 整洁
- Chúng ta nên giữ lớp học sạch sẽ và ngăn nắp hàng ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
室›
干›
栏›