Đọc nhanh: 鹅口疮 (nga khẩu sang). Ý nghĩa là: tưa lưỡi; đẹn; đẹn sữa; viêm mồm ap-tơ.
鹅口疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tưa lưỡi; đẹn; đẹn sữa; viêm mồm ap-tơ
病,患者多为幼儿,病原体是鹅口疮菌,症状是口腔黏膜发红并形成白膜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅口疮
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 小明 被 鹅 趋 了 一口
- Tiểu Minh bị ngỗng cắn một phát.
- 一家 五口 人
- một nhà có năm người.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
疮›
鹅›