Đọc nhanh: 黑嘴 (hắc chuỷ). Ý nghĩa là: kẻ thao túng thị trường chứng khoán.
黑嘴 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kẻ thao túng thị trường chứng khoán
stock market manipulator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑嘴
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
黑›