黑冠鳽 hēi guān jiān
volume volume

Từ hán việt: 【hắc quán】

Đọc nhanh: 黑冠鳽 (hắc quán). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Diệc đêm Mã Lai (Gorsachius melanolophus).

Ý Nghĩa của "黑冠鳽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑冠鳽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Diệc đêm Mã Lai (Gorsachius melanolophus)

(bird species of China) Malayan night heron (Gorsachius melanolophus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑冠鳽

  • volume volume

    - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā 全身 quánshēn dōu shì 黑色 hēisè

    - Con quạ toàn thân đều màu đen.

  • volume volume

    - 黢黑 qūhēi

    - tối đen.

  • volume volume

    - 丧服 sāngfú 通常 tōngcháng shì hēi 白色 báisè

    - Trang phục tang thường có màu đen trắng.

  • volume volume

    - 争夺 zhēngduó 桂冠 guìguān

    - tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.

  • volume volume

    - jiāo 一寸 yīcùn 半身 bànshēn 免冠 miǎnguān 相片 xiàngpiān 两张 liǎngzhāng

    - nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng zǒu 黑道 hēidào

    - không được đi con đường bất chính.

  • volume volume

    - 为啥 wèishá ràng 背黑锅 bēihēiguō

    - Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+4 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Khiên
    • Nét bút:一一ノ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:MTHAF (一廿竹日火)
    • Bảng mã:U+9CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao