Đọc nhanh: 黑冠椋鸟 (hắc quán _ điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Sáo đá Bà la môn (Sturnia pagodarum).
黑冠椋鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Sáo đá Bà la môn (Sturnia pagodarum)
(bird species of China) Brahminy starling (Sturnia pagodarum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑冠椋鸟
- 黢黑
- tối đen.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 两只 小鸟
- Một cặp chim
- 世界 大势 鸟瞰
- nhìn bao quát tình hình thế giới.
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
椋›
鸟›
黑›