黐胶 chī jiāo
volume volume

Từ hán việt: 【ly giao】

Đọc nhanh: 黐胶 (ly giao). Ý nghĩa là: keo dán.

Ý Nghĩa của "黐胶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黐胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. keo dán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黐胶

  • volume volume

    - 鹿角胶 lùjiǎojiāo

    - cao lộc.

  • volume volume

    - 合成橡胶 héchéngxiàngjiāo

    - cao su tổng hợp.

  • volume volume

    - yǒu 胶带 jiāodài ma

    - Bạn có dải băng không?

  • volume volume

    - 地面 dìmiàn 有胶 yǒujiāo de 感觉 gǎnjué

    - Mặt đất có cảm giác dính.

  • volume volume

    - zài 哪儿 nǎér 可以 kěyǐ chōng 胶卷 jiāojuǎn

    - Có thể rửa phim ở đâu?

  • volume volume

    - 塑胶 sùjiāo 手指套 shǒuzhǐtào 0 . 06 yuán zhǐ

    - Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 黑色 hēisè de 胶状物 jiāozhuàngwù

    - Trên mặt đất có chất dính màu đen.

  • volume volume

    - zài 铁环 tiěhuán shàng 缠绕 chánrào shàng kuān 胶带 jiāodài

    - Quấn băng dán rộng trên vòng sắt

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Jiǎo , Xiáo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYCK (月卜金大)
    • Bảng mã:U+80F6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:22 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+10 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí
    • Âm hán việt: Li , Ly
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEYUB (竹水卜山月)
    • Bảng mã:U+9ED0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp