Đọc nhanh: 黏腻 (niêm nị). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) dính chặt, kêu to, phụ thuộc tình cảm.
黏腻 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) dính chặt
(fig.) clingy
✪ 2. kêu to
clammy
✪ 3. phụ thuộc tình cảm
emotionally dependent
✪ 4. dính
sticky
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏腻
- 忌食 油腻
- kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.
- 少 吃 油腻
- ít ăn đồ dầu mỡ
- 她 的 描写 非常 细腻
- Cách miêu tả của cô ấy rất tỉ mỉ.
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
- 颜色 衬托出 了 画 的 细腻
- Màu sắc làm nổi bật sự tinh tế của bức tranh.
- 尘腻
- bụi bẩn.
- 医生 劝告 我少 吃 油腻
- Bác sĩ khuyên tôi nên ăn ít đồ dầu mỡ.
- 她 的 皮肤 非常 细腻
- Da của cô ấy rất mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腻›
黏›