黏腻 nián nì
volume volume

Từ hán việt: 【niêm nị】

Đọc nhanh: 黏腻 (niêm nị). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) dính chặt, kêu to, phụ thuộc tình cảm.

Ý Nghĩa của "黏腻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黏腻 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. (nghĩa bóng) dính chặt

(fig.) clingy

✪ 2. kêu to

clammy

✪ 3. phụ thuộc tình cảm

emotionally dependent

✪ 4. dính

sticky

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏腻

  • volume volume

    - 忌食 jìshí 油腻 yóunì

    - kị ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.

  • volume volume

    - shǎo chī 油腻 yóunì

    - ít ăn đồ dầu mỡ

  • volume volume

    - de 描写 miáoxiě 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Cách miêu tả của cô ấy rất tỉ mỉ.

  • volume volume

    - de 细腻 xìnì 白皙 báixī

    - Da của cô ấy mịn màng và trắng.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè 衬托出 chèntuōchū le huà de 细腻 xìnì

    - Màu sắc làm nổi bật sự tinh tế của bức tranh.

  • volume volume

    - 尘腻 chénnì

    - bụi bẩn.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 劝告 quàngào 我少 wǒshǎo chī 油腻 yóunì

    - Bác sĩ khuyên tôi nên ăn ít đồ dầu mỡ.

  • volume volume

    - de 皮肤 pífū 非常 fēicháng 细腻 xìnì

    - Da của cô ấy rất mịn màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhị , Nị
    • Nét bút:ノフ一一一一一丨フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BIPO (月戈心人)
    • Bảng mã:U+817B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+5 nét)
    • Pinyin: Niān , Nián , Zhān
    • Âm hán việt: Niêm
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEYR (竹水卜口)
    • Bảng mã:U+9ECF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình