Đọc nhanh: 黏着力 (niêm trứ lực). Ý nghĩa là: lực kết dính.
黏着力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lực kết dính
附着力:两种不同物质接触时,表面分子间的相互吸引力水能粘在杯子的壁上, 胶能粘东西,都是附着力的作用也叫黏着力
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏着力
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 他 用力 地摇着 旗帜
- Anh ấy dùng sức phất cờ.
- 冕旒 象征 着 权力
- Vương miện tượng trưng cho quyền lực.
- 他 承受 着 巨大 压力
- Anh ấy chịu đựng áp lực to lớn.
- 他们 面临 着 巨大 的 压力
- Họ đang đối mặt với áp lực to lớn.
- 他 承受 着 舆论压力
- Anh ấy chịu áp lực dư luận.
- 他 吃力 地 推着 车 走
- Anh ấy vất vả đẩy chiếc xe đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
着›
黏›