Đọc nhanh: 黏木 (niêm mộc). Ý nghĩa là: cây amonang (Ixonanthes chinensis).
黏木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây amonang (Ixonanthes chinensis)
amonang tree (Ixonanthes chinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏木
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 两段 木头
- Hai khúc gỗ。
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 他 买 了 一个 大 木箱
- Anh ấy đã mua một chiếc hòm gỗ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
黏›