Đọc nhanh: 黏米 (niêm mễ). Ý nghĩa là: Oryza sativa var. japonica, gạo hạt ngắn, xôi.
黏米 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Oryza sativa var. japonica
✪ 2. gạo hạt ngắn
short-grain rice
✪ 3. xôi
sticky rice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏米
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 鸡 在 地上 啄米
- Gà đang mổ thóc trên đất.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 三停 米 还 没有 买 到
- Ba phần gạo vẫn chưa mua được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
黏›