Đọc nhanh: 黎峒薯 (lê động thự). Ý nghĩa là: khoai mỡ.
黎峒薯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoai mỡ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎峒薯
- 你 认为 巴黎 的 夜景 如何 ?
- Bạn nghĩ gì về cảnh đêm của Paris?
- 在 困难 中 找到 黎明
- Tìm thấy ánh sáng hy vọng trong khó khăn.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 他 是 我们 的 黎明
- Anh ấy là ánh sáng hy vọng của chúng tôi.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 凉薯 别生 吃 了
- Củ đậu đừng ăn sống nữa.
- 农民 刨 出 许多 红薯
- Nông dân đào được rất nhiều khoai lang.
- 吉峒 坪 ( 在 湖南 )
- Cát Động Bình (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峒›
薯›
黎›