黎峒薯 lí dòng shǔ
volume volume

Từ hán việt: 【lê động thự】

Đọc nhanh: 黎峒薯 (lê động thự). Ý nghĩa là: khoai mỡ.

Ý Nghĩa của "黎峒薯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黎峒薯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoai mỡ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黎峒薯

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 巴黎 bālí de 夜景 yèjǐng 如何 rúhé

    - Bạn nghĩ gì về cảnh đêm của Paris?

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán zhōng 找到 zhǎodào 黎明 límíng

    - Tìm thấy ánh sáng hy vọng trong khó khăn.

  • volume volume

    - 黎民 límín 渴望 kěwàng 和平 hépíng

    - Dân chúng khao khát hòa bình.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen de 黎明 límíng

    - Anh ấy là ánh sáng hy vọng của chúng tôi.

  • volume volume

    - 大米粥 dàmǐzhōu 里头 lǐtou jiā 点儿 diǎner 白薯 báishǔ yòu 黏糊 niánhú yòu 好吃 hǎochī

    - cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.

  • volume volume

    - 凉薯 liángshǔ 别生 biéshēng chī le

    - Củ đậu đừng ăn sống nữa.

  • volume volume

    - 农民 nóngmín páo chū 许多 xǔduō 红薯 hóngshǔ

    - Nông dân đào được rất nhiều khoai lang.

  • volume volume

    - 吉峒 jídòng píng ( zài 湖南 húnán )

    - Cát Động Bình (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đồng , Đỗng , Động
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UBMR (山月一口)
    • Bảng mã:U+5CD2
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thự
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWLA (廿田中日)
    • Bảng mã:U+85AF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thử 黍 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHOE (竹竹人水)
    • Bảng mã:U+9ECE
    • Tần suất sử dụng:Cao