Đọc nhanh: 黄雨 (hoàng vũ). Ý nghĩa là: hoàng vũ (nước mưa màu vàng, do chứa phấn hoa vàng, thường thấy vào mùa xuân).
黄雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng vũ (nước mưa màu vàng, do chứa phấn hoa vàng, thường thấy vào mùa xuân)
黄花粉雨,常见于春季,从针叶林 (如松林) 处被风吹来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄雨
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雨›
黄›