Đọc nhanh: 黄陵县 (hoàng lăng huyện). Ý nghĩa là: quận Hoàng Lăng.
黄陵县 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quận Hoàng Lăng
陕西省黄陵县城北的桥山上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄陵县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 五条 黄瓜
- Năm quả dưa chuột.
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
陵›
黄›