Đọc nhanh: 黄道带 (hoàng đạo đới). Ý nghĩa là: dải hoàng đạo (phạm vi cách đường hoàng đạo mỗi bên 8 độ. Mặt trời, mặt trăng, các hành tinh đều di chuyển trong dải hoàng đạo.).
✪ 1. dải hoàng đạo (phạm vi cách đường hoàng đạo mỗi bên 8 độ. Mặt trời, mặt trăng, các hành tinh đều di chuyển trong dải hoàng đạo.)
黄道两旁各宽八度的范围日、月、行星都在带内运行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄道带
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 他 随身带 着 一张 街道 平面图
- Anh ta mang theo bản đồ đường phố bên mình.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
- 她 带领 我们 穿过 了 繁忙 的 街道
- Cô ấy dẫn chúng tôi qua những con phố sầm uất.
- 跟 我 随身带 卫生棉 条是 一个 道理
- Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.
- 他 的 头发 带 一点 姜 黄色
- Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
道›
黄›