Đọc nhanh: 黄道坐标 (hoàng đạo toạ tiêu). Ý nghĩa là: toạ độ hoàng đạo.
黄道坐标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toạ độ hoàng đạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄道坐标
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 知道 妈妈 病 了 , 他 坐立不安
- Biết mẹ bị bệnh, anh ấy đứng ngồi không yên.
- 许多 小伙伴 不 知道 怎么 标记 好友
- Nhiều bạn không biết cách tag bạn bè
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 黄瓜 的 味道 很 清爽
- Dưa chuột có vị rất thanh mát.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坐›
标›
道›
黄›