Đọc nhanh: 数黄道黑 (số hoàng đạo hắc). Ý nghĩa là: còn được viết 數黑 論黃 | 数黑 论黄, để liệt kê những gì là màu đen và màu vàng (thành ngữ); chỉ trích ai đó sau lưng để kích động các cuộc cãi vã.
数黄道黑 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. còn được viết 數黑 論黃 | 数黑 论黄
also written 數黑論黃|数黑论黄 [shǔ hēi lùn huáng]
✪ 2. để liệt kê những gì là màu đen và màu vàng (thành ngữ); chỉ trích ai đó sau lưng để kích động các cuộc cãi vã
to enumerate what is black and yellow (idiom); to criticize sb behind his back to incite quarrels
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数黄道黑
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 报道 中 提到 了 重要 的 数据
- Trong bản tin có đề cập đến dữ liệu quan trọng.
- 拿 着 电筒 , 省得 走 黑道
- cầm đèn pin đi để đỡ phải đi đường tối.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 他 做 错 了 那 道 数学题
- Anh ấy đã làm sai bài toán đó.
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
- 天 已经 黑 了 , 我 迷路 了 , 不 知道 怎么 回去
- Trời đã tối rồi, tôi bị lạc đường, không biết làm sao để về nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
道›
黄›
黑›