Đọc nhanh: 黄连木 (hoàng liên mộc). Ý nghĩa là: cây hoàng liên.
黄连木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây hoàng liên
落叶乔木,羽状复叶,小叶披针形,花单性,雌雄异株,果实球形,紫色种子可以榨油,树皮和叶子可以制栲胶鲜叶有香味,可以提制芳香油有的地区叫楷树
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄连木
- 一家 骨肉 心连心
- Cả nhà đồng lòng với nhau.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 屋子里 只有 一堆 稻草 , 连 木床 也 没有
- Trong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí nTrong nhà chỉ có một đống rơm, thậm chí ngay cả một chiếc giường gỗ cũng không có.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
连›
黄›