Đọc nhanh: 黄连山 (hoàng liên sơn). Ý nghĩa là: Hoàng Liên Sơn; tỉnh Hoàng Liên Sơn.
✪ 1. Hoàng Liên Sơn; tỉnh Hoàng Liên Sơn
省越南地名北越省份之一
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄连山
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 山岭连亘
- núi liền núi.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 到 黄山 览胜
- Đến Hoàng Sơn ngắm cảnh.
- 次要 矿山 甬道 矿井 中 连接 两条 大 隧道 的 小巷 道
- Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
连›
黄›