Đọc nhanh: 大闺女 (đại khuê nữ). Ý nghĩa là: khuê nữ; cô gái chưa chồng, con gái lớn; con gái đầu; trưởng nữ, gái chưa chồng.
大闺女 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khuê nữ; cô gái chưa chồng
未婚女青年
✪ 2. con gái lớn; con gái đầu; trưởng nữ
长女
✪ 3. gái chưa chồng
没有发生过性行为的女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大闺女
- 他们 感叹 女大 不 中留
- Họ nói con gái lớn không giữ được.
- 举止端庄 , 有 大家 闺范
- cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 在 我们 班 , 女生 的 比例 较大
- Ở lớp tôi, tỷ lệ nữ sinh khá lớn.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 傻 闺女 竟然 相信 了 谎言
- Đứa con gái ngốc lại tin vào lời dối trá.
- 女儿 恨不得 一下子 长大
- Con gái nóng lòng muốn lớn thật nhanh.
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
女›
闺›