Đọc nhanh: 敌探 (địch tham). Ý nghĩa là: gián điệp; thám báo; do thám (của quân địch).
敌探 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gián điệp; thám báo; do thám (của quân địch)
敌方派遣的刺探我方机密的间谍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌探
- 探察 敌人 的 行踪
- thám thính trinh sát hành tung quân địch.
- 探查 敌情
- thăm dò tình hình địch
- 派 人 刺探 敌军 动静
- Phái người đi thăm dò hành động của quân địch.
- 了解 敌情
- hiểu rõ tình hình quân địch
- 敌人 常派 人 刺探 军情
- Kẻ địch thường cử người đi do thám tình hình quân sự.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 不要 把 身子 从 车窗 探出去
- Đừng thò người ra khỏi cửa sổ xe.
- 严防 敌人 破坏
- đề phòng nghiêm ngặt quân địch phá hoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
敌›