黄花姑娘 huánghuā gūniáng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng hoa cô nương】

Đọc nhanh: 黄花姑娘 (hoàng hoa cô nương). Ý nghĩa là: thời con gái, gái còn trinh.

Ý Nghĩa của "黄花姑娘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄花姑娘 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thời con gái

maiden

✪ 2. gái còn trinh

virgin girl

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄花姑娘

  • volume volume

    - 小姑娘 xiǎogūniang 又黄又瘦 yòuhuángyòushòu 可怜巴巴 kěliánbābā de

    - cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang zài 花园里 huāyuánlǐ wán

    - Cô gái đang chơi trong vườn.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang men 一个个 yígègè 打扮 dǎbàn 花红柳绿 huāhóngliǔlǜ

    - các cô gái cô nào cô nấy trang điểm lên cũng xinh như hoa.

  • volume volume

    - shì 心仪 xīnyí de 姑娘 gūniang

    - Cô ấy là cô gái tôi yêu thích.

  • volume volume

    - 姑娘 gūniang men 穿 chuān 花花绿绿 huāhuālǜlǜ de zài 广场 guǎngchǎng shàng 跳舞 tiàowǔ

    - Các cô gái mặc đồ sặc sỡ, nhảy múa trên quảng trường.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 姑娘 gūniang 喜欢 xǐhuan 种花 zhònghuā

    - Các cô gái ở quê thích trồng hoa.

  • volume volume

    - shì 一位 yīwèi 年轻漂亮 niánqīngpiàoliàng de 姑娘 gūniang

    - Cô ấy là một cô gái trẻ và xinh đẹp.

  • volume volume

    - 月季花 yuèjìhuā zuì 里面 lǐmiàn 一层 yīcéng 包住 bāozhù 花心 huāxīn 好像 hǎoxiàng 小姑娘 xiǎogūniang zài 房屋里 fángwūlǐ 躲来躲去 duǒláiduǒqù

    - Lớp hoa hồng trong cùng quấn lấy trái tim hoa, như thể cô gái nhỏ đang trốn trong phòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJR (女十口)
    • Bảng mã:U+59D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin: Niáng
    • Âm hán việt: Nương
    • Nét bút:フノ一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VIAV (女戈日女)
    • Bảng mã:U+5A18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao