黄腹冠鹎 huáng fù guān bēi
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng phúc quán _】

Đọc nhanh: 黄腹冠鹎 (hoàng phúc quán _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bulbul họng trắng (Alophoixus flaveolus).

Ý Nghĩa của "黄腹冠鹎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄腹冠鹎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bulbul họng trắng (Alophoixus flaveolus)

(bird species of China) white-throated bulbul (Alophoixus flaveolus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄腹冠鹎

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - 争夺 zhēngduó 桂冠 guìguān

    - tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.

  • volume volume

    - rén de hěn 柔软 róuruǎn

    - Bụng của người rất mềm mại.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mǎi de 黄瓜 huángguā 很脆 hěncuì

    - Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 比赛 bǐsài 已经 yǐjīng le 冠军 guànjūn

    - Trong trận đấu ngày hôm nay anh ấy đã giành được chức vô địch

  • volume volume

    - 人们 rénmen 早就 zǎojiù 认定 rèndìng yǒu 可能 kěnéng 夺冠 duóguàn

    - Mọi người từ lâu đã nghĩ rằng cô ấy có thể đạt giải quán quân.

  • volume volume

    - 不自量力 bùzìliànglì xiǎng 挑战 tiǎozhàn 冠军 guànjūn

    - Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 黄蜡 huánglà guǎn 绝缘 juéyuán 套管 tàoguǎn 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ一丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJPYM (竹十心卜一)
    • Bảng mã:U+9E4E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao