Đọc nhanh: 黄腹冠鹎 (hoàng phúc quán _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bulbul họng trắng (Alophoixus flaveolus).
黄腹冠鹎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bulbul họng trắng (Alophoixus flaveolus)
(bird species of China) white-throated bulbul (Alophoixus flaveolus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄腹冠鹎
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 争夺 桂冠
- tranh vòng nguyệt quế; tranh huy chương vàng.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 今天 的 比赛 他 已经 得 了 冠军
- Trong trận đấu ngày hôm nay anh ấy đã giành được chức vô địch
- 人们 早就 认定 她 有 可能 夺冠
- Mọi người từ lâu đã nghĩ rằng cô ấy có thể đạt giải quán quân.
- 他 不自量力 , 想 挑战 冠军
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn thách đấu nhà vô địch
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冠›
腹›
鹎›
黄›