Đọc nhanh: 黄胸鹀 (hoàng hung _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đuôi nheo ngực vàng (Emberiza aureola).
黄胸鹀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đuôi nheo ngực vàng (Emberiza aureola)
(bird species of China) yellow-breasted bunting (Emberiza aureola)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄胸鹀
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 佩戴 了 一枚 精美 的 胸针
- Anh ấy đeo một chiếc cài áo rất đẹp.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胸›
鹀›
黄›