Đọc nhanh: 黄胸织雀 (hoàng hung chức tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) thợ dệt baya (Ploceus philippinus).
黄胸织雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) thợ dệt baya (Ploceus philippinus)
(bird species of China) baya weaver (Ploceus philippinus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄胸织雀
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 严密 的 组织纪律性 很强
- Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
织›
胸›
雀›
黄›