Đọc nhanh: 纹胸织雀 (văn hung chức tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) thợ dệt sọc (Ploceus manyar).
纹胸织雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) thợ dệt sọc (Ploceus manyar)
(bird species of China) streaked weaver (Ploceus manyar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹胸织雀
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 平纹 组织
- Kiểu sợi thẳng; kiểu sợi trơn
- 斜纹 组织
- Kiểu sợi chéo
- 这件 衣服 采用 平纹 组织
- Trang phục này được làm kiểu sợi thẳng.
- 我 喜欢 斜纹 组织 的 质感
- Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.
- 他 胸前 纹身 了 一只 老鹰
- Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 还 没纹 的 绿色 和平 组织 那个
- Greenpeace một mà bạn chưa nhận được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纹›
织›
胸›
雀›