Đọc nhanh: 黄肚鱼 (hoàng đỗ ngư). Ý nghĩa là: cá róc.
黄肚鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá róc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄肚鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 三条 鱼
- ba con cá
- 把 鱼肚 子 劐开
- mổ bụng cá ra.
- 天光 刚 露出 鱼肚白
- trời vừa rạng đông.
- 天边 现出 了 鱼肚白
- nơi chân trời xuất hiện một vệt trắng bạc.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肚›
鱼›
黄›